![](img/dict/D0A549BC.png) | semblable; pareil; tel |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đừng tin những lời hứa như thế |
| ne croyez pas à de semblables promesses |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Một thành công như thế thật đáng ước ao |
| un tel succès est enviable |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Một người như thế |
| un homme pareil |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | si |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đừng chạy nhanh như thế |
| ne courez pas si vite |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ainsi de la sorte |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nếu như thế |
| s'il en est ainsi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đừng hành động như thế |
| n'agissez pas de la sorte |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | alors |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Như thế ta có thể kết luận rằng |
| alors nous pouvons conclure que |